Có 2 kết quả:
皮划艇 pí huá tǐng ㄆㄧˊ ㄏㄨㄚˊ ㄊㄧㄥˇ • 皮劃艇 pí huá tǐng ㄆㄧˊ ㄏㄨㄚˊ ㄊㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) canoe
(2) kayak
(2) kayak
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) canoe
(2) kayak
(2) kayak
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0